Lubná, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Tổng cộng | 990 |
NUTS 5 | CZ0533 578355 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 50/km2 (130/mi2) |
Lubná, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Tổng cộng | 990 |
NUTS 5 | CZ0533 578355 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 50/km2 (130/mi2) |
Thực đơn
Lubná, SvitavyLiên quan
Lubná, Svitavy Lubná, Kroměříž Lubná, Rakovník Lubna Ahmed el-Hussein Lubny Lubny (huyện) Lubník Lubniewice Luna (ca sĩ) Lunar GatewayTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubná, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...